Các thuật ngữ trong golf CƠ BẢN từ A đến Z cho người mới

Khi bắt đầu tìm hiểu về bộ môn golf thì điều đầu tiên bạn cần nắm được đó chính là các thuật ngữ trong golf. Để bạn không bị ngộp với lượng thuật ngữ quá lớn và mới lạ, Vina Golf Center sẽ giải thích theo từng nhóm từ thật dễ hiểu. Hãy cùng xem hết bài viết để không bỏ qua kiến thức quan trọng nào nhé!

1. Tại sao cần nắm rõ các thuật ngữ cơ bản trong golf?

các thuật ngữ trong môn golf
các thuật ngữ trong môn golf

Bộ môn golf được cho là có nguồn gốc từ Scotland, do đó toàn bộ các thuật ngữ trong golf đều là từ tiếng Anh. Đây nổi tiếng là bộ môn có hệ thống thuật ngữ rất phức tạp, yêu cầu người mới chơi phải ghi nhớ kỹ. Nếu không tìm hiểu và học hỏi từng thuật ngữ thì việc chơi golf của bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn.

Ngược lại, nếu nắm rõ từng thuật ngữ golf tiếng anh thì bạn đã có một khởi đầu rất thành công. Có thể xem đó là chìa khóa mở ra cho bạn những trải nghiệm đầy hứng thú. Bạn sẽ dần hiểu ra sự thú vị trong từng lối chơi, chiến thuật. Từ đó, bạn sẽ có nền tảng vững vàng cho sự phát triển sau này trong bộ môn golf.

2. Các thuật ngữ về sân golf

thuật ngữ về sân golf
thuật ngữ về sân golf

Có ba loại sân khác nhau trong golf, được phân theo số lỗ trên sân. Bao gồm: sân 36 lỗ, sân 18 lỗ hoặc sân 9 lỗ. Dù là loại sân nào thì thiết kế sân golf cơ bản đều có 8 khu vực quan trọng. Dưới đây là các thuật ngữ trong môn golf mô tả các khu vực trên sân:

  1. Tee-box: Đây là nơi xuất phát bóng trên sân, nơi golfer thực hiện cú swing từ tee box tới fairway. Đây cũng là khu vực duy nhất mà người chơi có thể sử dụng tee (cọc đỡ bóng).
  2. Fairway: Khu vực giữa tee box và green, có cỏ ngắn và mịn nhất. Giúp đưa bóng đến green một cách dễ dàng nhất.
  3. Green: Khu vực xung quanh lỗ, nơi bóng lăn xuống và đếm điểm cho golfer. Có địa hình dốc vừa phải để bóng lăn vào lỗ.
  4. Hole: Lỗ golf, nơi bóng lăn xuống, thường được đánh dấu bằng lá cờ nhỏ, với cờ đỏ trước green, cờ trắng ở giữa, và cờ xanh sau green. Kích thước cơ bản của một hole golf là 10cm độ sâu và 10,8cm bán kính.
  5. Rough: Khu vực đường biên xung quanh fairway, cần tránh để tránh chướng ngại vật hoặc địa hình khó khăn cho việc đưa bóng ra khỏi rough về green.
  6. Golf hazards: Các chướng ngại vật trên sân, bao gồm hố cát, hồ nước, bụi cỏ, thường tạo nên sức hấp dẫn cho golfer chuyên nghiệp.
  7. Fringe: Khu vực bao quanh green, còn được gọi là collar, là một dạng chướng ngại vật ở khu vực tiếp xúc với green.
  8. Tree: Phần cảnh quan trên sân golf, nhưng cây cỏ cũng có thể trở thành chướng ngại vật tự nhiên trong một số tình huống.

3. Các thuật ngữ trong golf về gậy golf

thuật ngữ về gậy golf
thuật ngữ về gậy golf

Nắm vững các thuật ngữ về gậy golf rất quan trọng. Nó giúp người chơi hiểu rõ hơn về sự tác động của từng thành phần gậy đến từng cú đánh. Tùy thuộc vào tình huống và loại gậy, người chơi có thể dùng những thuật ngữ khác nhau. Sau đây là những thuật ngữ cơ bản nhất về gậy golf.

  • Grip: phần dày và có độ nhám, nằm ở đầu gậy, nơi tay người chơi tiếp xúc với gậy.
  • Grip cap: phần nắp của gậy.
  • Grip edge: rìa cuối phần tay nắm.
  • Leading edge: đường cạnh trước của mặt gậy, nơi gậy tiếp xúc và tương tác với quả bóng.
  • Trailing edge: phần cuối cùng của mặt gậy (blade) sau khi gặp quả bóng, đi sau trên đường swing. 
  • Top edge: phần trên cùng của mặt gậy (blade), là nơi mà gậy tiếp xúc với bóng khi golfer thực hiện cú đánh.
  • Face: Phần phẳng của head mà golfer đánh vào quả bóng.
  • Toe: chóp rìa phần đầu của gậy golf.
  • Sole (Đáy gậy): phần dưới của head, tiếp xúc với mặt đất

Bật mí: Đối với golfers, để tối ưu điểm số tổng thì cần phải làm cho số lượng âm gậy trong golf thấp nhất có thể.

  • Crown: phần đỉnh của đầu gậy driver hoặc gậy wood. 
  • Vent hole: lỗ thông hơi của gậy golf.
  • Shaft (Thân gậy): phần dài và mảnh nhất của gậy, thường được làm từ thép, graphite, sợi cacbon hoặc nhựa composite.
  • Hosel: Ống cổ gậy golf, nối phần đầu gậy với cán gậy.
  • Ferrule: khớp nối phần thân gậy với đầu gậy.
  • Grooves: các rãnh trên của mặt đầu gậy golf.
  • Loft: góc giữa mặt gậy và mặt phẳng đứng tạo thành bởi cán gậy golf.
  • Lie Angle: góc tạo bởi trục chính giữa của cán gậy với mặt đế của gậy khi đưa gậy vào vị trí ngắm bóng chính xác.
  • Bounce: được đo giữa mặt phẳng chứa mặt đáy đầu gậy và mặt đất, khi trục thân gậy tạo thành một góc 90 độ với mặt đất.

4. Các thuật ngữ khi đánh golf

các thuật ngữ trong đánh golf
các thuật ngữ trong đánh golf

Khi bắt đầu bước vào “cuộc chơi” thì bạn sẽ phải biết được các thuật ngữ trong golf cơ bản. Từ bước chuẩn bị đến khi kết thúc cú đánh gồm rất nhiều thao tác và kỹ thuật bạn cần phải biết như sau:

  • Setup: Bước chuẩn bị trước cú đánh, bao gồm vị trí đặt chân, góc đặt gậy, và hướng hơi.
  • Swing: Loạt động đưa gậy từ vị trí setup, bao gồm Backswing, Downswing, và Finish.
  • Downswing: Giai đoạn hướng gậy xuống để đánh vào quả bóng sau giai đoạn Backswing.
  • Backswing: Đưa gậy ra sau từ vị trí setup, tạo động lực cho cú đánh.
  • Hook: Tình huống bóng xoáy vòng từ phải qua trái, thường xảy ra khi golfer thuận tay phải.
  • Slice: Tình trạng bóng xoáy phải, diễn ra khi bóng ban đầu đi đúng mục tiêu nhưng sau đó uốn cong sang bên phải.
  • Back Spin: Kỹ thuật xoáy hậu để bóng bay vượt qua rồi lăn ngược trở lại.
  • Follow-through: Giai đoạn sau khi gậy tiếp xúc bóng và đưa về phía trước theo quán tính, trước khi kết thúc động tác.
  • Chip Shot: Cú đánh thấp và ngắn ở vị trí gần hố golf, thường được sử dụng trên bề mặt mịn như green.
  • Putt Shot: Cú gạt bóng trên green vào hố, thường được sử dụng ở khoảng cách ngắn.
  • Fat Shot: Trường hợp đầu gậy chạm đất trước khi đánh vào bóng, làm giảm khoảng cách và độ chính xác.
  • Draw: Đường đánh có chủ ý từ trái qua phải, xoáy ngược theo chiều kim đồng hồ.
  • Get Down: Cú dứt điểm, diễn tả động tác gạt bóng vào lỗ golf để kết thúc hố par.
  • Holing Out: Bước cuối cùng để đẩy bóng vào lỗ, hoàn thành hố.
  • Approach Shot: Cú đánh tiếp cận vị trí Green hoặc lỗ golf trên sân bóng.
  • Blast: Cú đánh trong cát gây ra hiện tượng nhiều hạt cát nhỏ văng theo bóng golf.
  • Finish: Động tác kết thúc quá trình swing, golfer giữ vững vị trí trong khoảng 1 – 3 giây trước khi rời vị trí swing.

5. Các thuật ngữ trong golf về cách tính điểm

các thuật ngữ tính điểm trong golf
các thuật ngữ tính điểm trong golf

Nắm vững các thuật ngữ về cách tính điểm trong golf giúp golfer có cái nhìn tổng quan về khả năng chơi golf của mình. Đó cũng là công cụ quan trọng để họ đặt ra mục tiêu, tự đánh giá và phát triển kỹ năng chơi golf. Sau đây là các thuật ngữ trong golf để tính điểm:

  • Net Score: Điểm ghi được sau khi trừ đi hệ số g handicap của golfer từ tổng điểm gốc (gross score).
  • Gross Score: Tổng số điểm đánh được mà không tính hệ số handicap.
  • Hole In One: Đánh trúng bóng vào lỗ chỉ sau một cú đánh, một kỳ tích trong golf.
  • Birdie: Đánh ít hơn par trên một hố, làm giảm điểm số.
  • Out of Bound: Bóng đi ra khỏi ranh giới giới hạn của sân, buộc phải chơi lại từ vị trí ban đầu với số đánh phạt.
  • Over Clubbing: Sử dụng gậy có quá nhiều độ dài hoặc sức mạnh cho cú đánh.
  • Eagle: Đánh ít hơn par hai cho một hố.
  • Albatross: Đánh ít hơn par ba cho một hố.
  • Condor: Cú đánh ít hơn par bốn cho một hố, rất hiếm gặp.
  • Ostrich: Cú đánh ít hơn par năm cho một hố, kỳ thú và hết sức hiếm.
  • Par: Số lần đánh được cho một hố, mục tiêu cho mỗi golfer.
  • Double Par: Số lần đánh là gấp đôi par cho một hố, thường là giới hạn cho việc đánh bóng.
  • Bogey: Đánh nhiều hơn par một cho một hố.
  • Double Bogey: Đánh nhiều hơn par hai cho một hố.
  • Triple Bogey: Đánh nhiều hơn par ba cho một hố.
  • Callaway Golf: Một hệ thống tính điểm dựa trên số lần đánh tốt nhất trong một khoảng thời gian cố định.
  • Birdie Golf: Một biến thể của golf giảm bớt áp lực, tập trung vào việc đánh birdie thay vì par.

6. Những thuật ngữ về golf khác 

kỹ thuật đánh golf cơ bản
kỹ thuật đánh golf cơ bản

Trong bộ “từ điển” thuật ngữ về bộ môn golf thì những phần trên là chưa đủ. Còn rất nhiều từ khác mà bạn sẽ dần biết và hiểu rõ trong quá trình chơi và học golf. Sau đây là các thuật ngữ trong golf khác mà bạn nên xem qua.

6.1 Thuật ngữ về chướng ngại vật

Mỗi sân golf đều có một địa hình độc đáo, tạo nên các chướng ngại vật khác nhau. Khiến cho trận đánh golf trở nên thách thức và thú vị hơn. Những thuật ngữ trong golf để mô tả những thách thức này là:

  • Golf Hazards: những chướng ngại vật đa dạng trên sân golf, bao gồm bẫy cát, bẫy nước, và bụi cỏ… 
  • Fringe: vùng chướng ngại xung quanh green, tạo ra một khu vực đặc biệt đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật trong việc đánh bóng.
  • Tree: cảnh quan tự nhiên trên sân, đôi khi cũng là những thách thức từ các cây cỏ, tạo nên những tình huống đòi hỏi sự sáng tạo và tinh thần đối mặt của golfer.
  • Bunker: bẫy cát trên sân golf, có thể chứa nhiều hoặc ít cát tùy thuộc vào từng sân cụ thể.
  • Sand Trap: Một thuật ngữ khác mô tả bẫy cát, nơi golfer phải đối mặt với thách thức của việc đánh từ một khu vực chứa đầy cát.
  • Water Hole: mô tả hố nước, tạo ra những thách thức đặc biệt khi golfer cần đánh qua mặt nước để đưa bóng vào lỗ.

6.2 Thuật ngữ để phân loại trình độ

Phân loại trình độ trong golf rất quan trọng, đó là bước đầu xác định khả năng đánh bóng và kiểm soát trận đấu của mỗi golfer. Do đó cần có các thuật ngữ chuyên môn để phân loại trình độ người chơi. Dưới đây là các thuật ngữ trong golf giúp phân loại golfers:

  • Index: con số biểu thị điểm chấp, số gậy và cú đánh mà người chơi cần để hoàn thành một vòng đấu golf. Hệ thống index bao gồm cả Stroke index và Handicap index.
  • Stroke Index: Nằm trong hệ thống index, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ khó của từng hố trên sân. Mỗi Stroke Index đại diện cho độ khó của một hố.
  • Handicap Index: chỉ số cơ bản để hiểu về số lượng gậy mà golfer cần sử dụng cho một vòng golf trên sân 18 hố tiêu chuẩn. Làm nổi bật trình độ và kỹ năng của họ trong môi trường thi đấu.

Ngoài ra, để thể hiện trình độ của một golfer bạn không thể không tìm hiểu qua thuật ngữ Handicap trong Golf.

6.3 Thuật ngữ về luật chơi golf

Luật chơi golf được đánh giá là khá phức tạp gồm nhiều quy tắc và điều lệ. Do đó, bước đầu bạn cần làm quen với những thuật ngữ về luật chơi Golf cơ bản. Sau đây là một số thuật ngữ bạn nên biết:

  • Drop: Hành động bỏ bóng từ tay xuống sân sau khi bóng bị mất hoặc không thể chơi.
  • Penalty Stroke: Số đánh phạt được thêm vào điểm số do vi phạm quy tắc.
  • Divot: Mảnh cỏ bị bóng golf gặp phải khi đánh cú, thường làm ra khỏi sân.
  • Lie of the Ball: Vị trí tự nhiên của bóng khi nó tìm dừng sau cú đánh.
  • Grounding the Club: Chạm đất bằng gậy trước khi thực hiện cú đánh, có thể dẫn đến phạt nếu không đúng quy tắc.
  • Lost Ball: Bóng không thể tìm thấy sau cú đánh, đòi hỏi golfer phải chơi lại từ vị trí ban đầu với một cú đánh phạt.
  • In the Rough: Bóng nằm ngoài Fairway, trong một khu vực cỏ dày và khó chơi.
  • Stymie: Tình trạng khi bóng một golfer cản trở bóng của golfer khác.
  • Casual Water: Nước xuất hiện do mưa hoặc các điều kiện thời tiết khác, có thể ảnh hưởng đến cú đánh.

Khi mới bắt đầu chơi golf thì việc nhớ và hiểu rõ các thuật ngữ trong golf là vô cùng quan trọng. Vì vậy, hãy đọc lại bài viết của Vinagolf Center một lần nữa thật kỹ. Học thuộc những thuật ngữ trên nếu có thời gian. Chắc chắn bạn sẽ tạo được bước nền vững chắc cho sự nghiệp chơi golf sau này.